STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95056 | Xịt ngừa sâu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CHILDREN'S HEALTH | 0113/PLTBYT-CH |
Còn hiệu lực 27/09/2022 |
|
|
95057 | Xịt ngừa sâu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÍN PHÚC | 01/2022/PL-TINPHUC |
Còn hiệu lực 05/10/2022 |
|
|
95058 | Xịt OROSOL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 11920CN/190000014/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện RENOVA GLOBAL PTE.LTD tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 07/01/2021 |
|
95059 | XỊT PHỤ KHOA | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 200/21/170000116/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ANPHAGROUP |
Còn hiệu lực 25/05/2021 |
|
95060 | XỊT PHỤ KHOA | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAPROCARE | 02:2022/PL-NAPROCARE |
Còn hiệu lực 05/09/2022 |
|