STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95066 | Vật liệu ổn định mô (GC Tissue Conditioner) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 173/PLA/200000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 27/12/2021 |
|
95067 | Vật liệu phủ chứa floride bảo vệ bề mặt men răng và ngà răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-038-2021 | Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực 13/09/2021 |
|
95068 | Vật liệu phục hình ( Composite ) ,Vật liệu trám răng ( Bond ), Vật liệu găn phục hình nha khoa ( xi măng nha khoa ), vật liệu sửa chữa hamg tháo lắp. | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 243 PL-TTDV | Công Ty TNHH Thiết Bị Nha Khoa Nguyễn Duy |
Còn hiệu lực 13/11/2020 |
|
95069 | Vật liệu phục hình cấy ghép răng giả và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 014-2021/200000032/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/03/2022 |
|
|
95070 | Vật liệu phục hình dùng trong cấy ghép nha khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1680/170000074/PCBPL-BYT | Chi nhánh Công ty TNHH BMS Vina tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 21/07/2019 |
|