STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95071 | Vật liệu răng nhân tạo cấy ghép | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181600 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DIO VINA |
Còn hiệu lực 12/03/2021 |
|
95072 | Vật liệu răng sứ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191329 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
95073 | Vật liệu răng sứ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M-PL-038-2021 | Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực 15/09/2021 |
|
95074 | Vật liệu SDF nha khoa ngừa sâu răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 859/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực 28/07/2020 |
|
95075 | Vật liệu silicone lấy dấu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 451-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực 13/09/2019 |
|