STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95076 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 17 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 41/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 25/06/2021 |
|
95077 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 17 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM | 2207-PL-CC-052-B |
Đã thu hồi 29/07/2022 |
|
|
95078 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 17 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM | 2208-PL-CC-124-B |
Còn hiệu lực 06/09/2022 |
|
|
95079 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 18 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-104/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
95080 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 18 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-107/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|