STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95086 | Tay khoan | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 378/BB-RA-BPL |
Còn hiệu lực 24/05/2023 |
|
|
95087 | Tay khoan nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1776/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đầu Tư TPT |
Còn hiệu lực 02/09/2019 |
|
95088 | Tay khoan (bao gồm: 01 tay cầm, 02 pin sạc 01 sạc, 01 vỏ đựng pin tiệt trùng, 01 vào pin, 01 adapter xương, 01 adapter doa xương, 01 hộp đựng) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2069/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
Còn hiệu lực 03/02/2021 |
|
95089 | Tay khoan dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190993 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 23/10/2019 |
|
95090 | Tay khoan dùng trong phục hình Implant | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 871/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/07/2020 |
|