STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95086 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Homocysteine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2023-020/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
95087 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Homocysteine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2023-026/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
95088 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng hồng cầu lưới | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 20/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 10/06/2021 |
|
95089 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng hồng cầu lưới | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/Hema-0017 |
Còn hiệu lực 09/08/2022 |
|
|
95090 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng hồng cầu lưới | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM | 2208-PL-HEMA-088-B |
Còn hiệu lực 23/08/2022 |
|