STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95091 |
Nồi hấp tiệt trùng (Autoclave) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3622-1 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thiết bị Kỹ thuật H.B |
Còn hiệu lực
17/02/2021
|
|
95092 |
Nồi hấp tiệt trùng (hấp tiệt trùng tay khoan nha khoa) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1007/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
20/08/2020
|
|
95093 |
Nồi hấp tiệt trùng (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181827 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
95094 |
Nồi hấp tiệt trùng (Máy hấp tiệt trùng) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VIETTECH |
01/VT-PL/TBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2022
|
|
95095 |
Nồi hấp tiệt trùng (Steam sterilizers- Autoclaves) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1453/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
27/04/2022
|
|