STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95091 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 03/2021/SKMT-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/05/2021 |
|
95092 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm xác định thời gian PT, APTT và định lượng Pro-IL-Complex, Hepatocomplex | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 49/2021/SKMT-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 06/09/2021 |
|
95093 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm điện giải | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 49/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 23/02/2021 |
|
95094 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3960-2 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Còn hiệu lực 18/08/2021 |
|
95095 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3960-3 PL-TTDV/ | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Còn hiệu lực 18/08/2021 |
|