STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95136 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng tổng phân tích nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-027/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 26/03/2021 |
|
95137 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng TSH và thyroglobulin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3332/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/12/2022 |
|
|
95138 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng và định tính 22 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 240/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 10/12/2022 |
|
|
95139 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng và định tính 26 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 241/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 10/12/2022 |
|
|
95140 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng VWF:RCo, VWF:Ag, VWF:CB, ADAMTS13 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 27/2022/SKMT-PL |
Còn hiệu lực 07/09/2022 |
|