STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95146 | XỊT KHỚP | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUTAPHAR | 03/2022/PL-HUTA |
Còn hiệu lực 17/05/2022 |
|
|
95147 | XỊT KHỚP | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN IDC PHARMA VIỆT NAM | 03/2022/PL-IDC |
Còn hiệu lực 11/06/2022 |
|
|
95148 | XỊT KHỚP | TTBYT Loại A | CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VENUS | 01/2022/PL-VENUS |
Còn hiệu lực 16/08/2022 |
|
|
95149 | XỊT KHỚP | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÁP EIFFEL | 14/2022/PL-EIFFEL |
Còn hiệu lực 22/08/2022 |
|
|
95150 | XỊT KHỚP | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y DƯỢC VINAMEC | 01/2022/PL-VINAMEC |
Còn hiệu lực 13/09/2022 |
|