STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95156 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính globulin miễn dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | 20.22-SB/PL-MG |
Còn hiệu lực 18/07/2022 |
|
|
95157 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính HbeAg | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-018/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/03/2021 |
|
95158 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính HBeAg | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2001/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 04/10/2021 |
|
95159 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính HIV-1 Ag | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-048/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/03/2021 |
|
95160 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính HIV-1 gO | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-049/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/03/2021 |
|