STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95156 |
Nồi hấp tiệt trùng hơi nước để bàn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
18082023/PLTTBYT/STECH
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
95157 |
Nồi hấp tiệt trùng khí EO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ BẮC HÀ |
07/BH-PL/2024
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
95158 |
Nồi hấp tiệt trùng khoang hấp ngang và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
2019022/180000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
95159 |
Nồi hấp tiệt trùng nhiệt độ cao |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
779 PL
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế Trường Sơn |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
95160 |
Nồi hấp tiệt trùng nhiệt độ cao 250 lít |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GEMS |
01/0807/GEMS-2021
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Còn hiệu lực
08/07/2021
|
|