STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95166 | Vật liệu trám răng tạm thời | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-003-2020/200000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 21/08/2020 |
|
95167 | Vật liệu trám răng tạm thời | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 20221026/SD/BPL |
Còn hiệu lực 31/10/2022 |
|
|
95168 | Vật liệu trám răng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200481 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 11/09/2020 |
|
95169 | Vật liệu trám răng Z100™ Restorative | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-013-2020/200000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 21/08/2020 |
|
95170 | Vật liệu trám răng, che tủy răng vĩnh viễn | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210416 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Còn hiệu lực 24/06/2021 |
|