STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95171 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng TSH và thyroglobulin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3332/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/12/2022 |
|
|
95172 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng và định tính 22 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 240/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 10/12/2022 |
|
|
95173 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng và định tính 26 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 241/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 10/12/2022 |
|
|
95174 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng VWF:RCo, VWF:Ag, VWF:CB, ADAMTS13 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 27/2022/SKMT-PL |
Còn hiệu lực 07/09/2022 |
|
|
95175 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng WBC, RBC, HGB, PLT | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM | 2208-PL-HEMA-089-B |
Còn hiệu lực 23/08/2022 |
|