STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95181 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và định danh vi rút Herpes simplex 1 và 2, định tính gen gây độc B (tcdB) của Clostridium difficile, định tính DNA Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA) và DNA Staphylococcus aureus | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1822/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Đã thu hồi 22/07/2021 |
|
95182 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và định lượng các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220404-03.BDB/BPL |
Đã thu hồi 04/04/2022 |
|
|
95183 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và định lượng các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220404-04.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 05/04/2022 |
|
|
95184 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và định lượng các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 230417-01.BDB-BPL |
Còn hiệu lực 19/04/2023 |
|
|
95185 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và định lượng các tế bào CD45+ và CD45+ CD34+ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 278/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 13/12/2021 |
|