STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95181 |
Nồi hấp tiệt trùng và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
115/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
95182 |
Nồi hấp tiệt trùng và phụ kiện gồm: - Rổ đựng không rỉ - Bucket - Khay dụng cụ - Ống xả nước - Van xả nước - Túi khử trùng cho nồi hấp - Chất khử mùi cho nồi hấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2371A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/02/2022
|
|
95183 |
Nồi hấp tiệt trùng và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
092-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH TPMED |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|
95184 |
Nồi hấp tiệt trùng và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
016-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang thiết bị y tế - Khoa học kỹ thuật Việt Tân |
Còn hiệu lực
24/07/2019
|
|
95185 |
Nồi hấp tiệt trùng và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
026-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế - Khoa học kỹ thuật Việt Tân |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|