STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95186 |
Nồi hấp tiệt trùng và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
204-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế - Khoa học kỹ thuật Việt Tân |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
95187 |
Nồi hấp tiệt trùng và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020639/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
95188 |
Nồi hấp tiệt trùng và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2712/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2022
|
|
95189 |
Nồi hấp tiệt trùng và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2712/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2022
|
|
95190 |
Nồi hấp tiệt trùng và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1735/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|