STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95191 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 42 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 333 PL/190000040/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 08/10/2021 |
|
95192 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 42 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 50/2022/SVN-PL |
Còn hiệu lực 11/08/2022 |
|
|
95193 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 45 thông số xét nghiệm huyết học 3 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/17/PCBPL- BYT |
Đã thu hồi 25/02/2022 |
|
|
95194 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 45 thông số xét nghiệm huyết học 3 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/17-01/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 03/03/2022 |
|
|
95195 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 45 thông số xét nghiệm sinh hóa 3 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 132022/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 21/08/2022 |
|