STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95201 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng đông lupus | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 16/2021/SKMT-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 21/07/2021 |
|
95202 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng đông lupus | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 25/2021/SKMT-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/07/2021 |
|
95203 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính mRNA tế bào chất cho chuỗi nhẹ globulin miễn dịch kappa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2101/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/11/2021 |
|
95204 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính mRNA tế bào chất cho chuỗi nhẹ globulin miễn dịch lambda | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2100/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/11/2021 |
|
95205 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính MuMZ âm tính | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-017/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/03/2021 |
|