STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95206 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính MuMZ dương tính | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-016/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/03/2021 |
|
95207 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính nhóm máu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG | 22.20/BPL-TDH |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
95208 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính Syphilis LR-A | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-022REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 30/09/2021 |
|
95209 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính tế bào biểu hiện RNA mã hóa bởi Epstein-Barr | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1897/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/08/2021 |
|
95210 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính tế bào biểu hiện RNA mã hóa bởi Epstein-Barr | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2460/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/03/2023 |
|