STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95211 |
Nội khí phế quản 2 nòng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2019-163/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực
06/03/2020
|
|
95212 |
Nội khí phế quản 2 nòng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-083/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Biocare Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/05/2020
|
|
95213 |
Nội khí phế quản 2 nòng trái hoặc phải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2019-056/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Kỹ thuật và Dịch vụ THỐNG NHẤT |
Còn hiệu lực
30/06/2019
|
|
95214 |
Nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
15/2024/PLTTBYT-HL
|
|
Còn hiệu lực
04/06/2024
|
|
95215 |
Nội khí quản có bóng size 4.5 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
04PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|