STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95221 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng 9 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc_0118 |
Còn hiệu lực 06/09/2022 |
|
|
95222 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng Albumin, Bilirubin, Blood, Creatinine, Glucose, Hcg, Ketones, Leukocytes, Nitrite, pH, Protein, Specific Gravity , Urobilinogen | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 042022/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 21/08/2022 |
|
|
95223 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng amphetamine/methamphetamine và opiates | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc_0117 |
Còn hiệu lực 06/09/2022 |
|
|
95224 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng amphetamine/methamphetamine và opiates | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0120 |
Còn hiệu lực 06/09/2022 |
|
|
95225 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và đếm các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210895-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, |
Còn hiệu lực 04/01/2022 |
|