STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95226 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 8 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc-0022 |
Còn hiệu lực 23/03/2022 |
|
|
95227 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 8 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 137/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 28/10/2022 |
|
|
95228 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 80 thông số sinh hoá | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-109/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
95229 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 80 thông số sinh hoá | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2023-027/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
95230 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 81 thông số sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-084/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|