STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95251 |
Nồi luộc dụng cụ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CHUẨN VIETTROMED |
1846-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2023
|
|
95252 |
Nồi luộc dụng cụ y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VIETTECH |
05/VT-PL/TBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
95253 |
Nồi luộc tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
0506MP/170000123/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Đầu Tư công nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
95254 |
Nồi nấu Paraffin |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
303/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ TIẾN ĐẠT |
Còn hiệu lực
05/06/2020
|
|
95255 |
Nồi nấu Paraffin |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ TIẾN ĐẠT |
2608/22/TD/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2022
|
|