STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95256 |
Nôi sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
177-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
12/02/2020
|
|
95257 |
Nôi sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
070-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2022
|
|
95258 |
Nôi sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
15-IBM/20241405/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/05/2024
|
|
95259 |
Nôi sơ sinh (Baby Crib) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1874/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
95260 |
Nối thanh dọc thuộc hệ thống thiết bị cấy ghép trong phẫu thuật cột sống ngực lưng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
331/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2023
|
|