STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95266 |
Nội thất y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XNK CÔNG TOÀN |
14/CT-BPL
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
95267 |
Nội thất y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
BPL030124/HOAMAI
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
95268 |
NỘI THẤT Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MI VI TI |
01/2024/PLTTBYT-MVT
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
95269 |
NỘI THẤT Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MI VI TI |
02/2024/PLTTBYT-MVT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2024
|
|
95270 |
Nôi trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
PVN201804-001 /170000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG ĐỨC |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|