STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95271 |
Nôi trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
SCM-04/PL
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
95272 |
Nôi trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT TBYT TRỌNG TIẾN |
09/2023/TRONGTIEN-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
95273 |
Nôi trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
14/2023/PLTTBYT-HM
|
|
Còn hiệu lực
28/07/2023
|
|
95274 |
Nôi trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
65/2019/WM-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
95275 |
Nôi trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
176-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Khả Lộc |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|