STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95286 |
Nôi đẩy trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
PVN201912-009/PLTBYT
|
Công ty TNHH Thương Mại dịch vụ kỹ thuật Ngọc Diệp |
Còn hiệu lực
03/01/2020
|
|
95287 |
Nôi đón trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018552PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ MINH ÁNH |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
95288 |
Nồi đun Paraffin (Thùng nấu sáp, Nồi nấu nến Paraffin) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT |
25022022 PL-TV
|
|
Đã thu hồi
25/02/2022
|
|
95289 |
Nồi đun Paraffin (Thùng nấu sáp, Nồi nấu nến Paraffin) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT |
24022022 PL-TV
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2022
|
|
95290 |
Nón chắn tia X bảo vệ đầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1232-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2022
|
|