STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
966 |
BÀN ĂN BỆNH NHÂN |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
113-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT HOÀNG LÊ |
Còn hiệu lực
05/07/2019
|
|
967 |
Bàn ăn bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
91/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG ANH |
Còn hiệu lực
04/11/2019
|
|
968 |
Bàn ăn bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
191-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
09/06/2020
|
|
969 |
Bàn ăn bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020573/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
Còn hiệu lực
13/04/2021
|
|
970 |
Bàn ăn bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
75221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH i-Biomed Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/09/2021
|
|