STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
971 |
Bàn ăn bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4054-11 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TBYT BÁCH VIỆT |
Còn hiệu lực
29/12/2021
|
|
972 |
Bàn ăn bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
0406-IBM/2024040624/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/06/2024
|
|
973 |
Bàn ăn bệnh nhân (Bàn ăn di động) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
08/2022/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2022
|
|
974 |
Bàn ăn cho bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
10-1017ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ AN THÀNH |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
975 |
Bàn ăn cho bệnh nhânBàn ăn cho bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
71021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/09/2021
|
|