STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97876 | Xe đẩy cho máy điện cơ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 02/190000031/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuyên Vũ |
Còn hiệu lực 28/11/2019 |
|
97877 | Xe đẩy cho máy điện não | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 02/190000031/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuyên Vũ |
Còn hiệu lực 28/11/2019 |
|
97878 | Xe đẩy cho máy điện tim | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 02/190000031/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuyên Vũ |
Còn hiệu lực 28/11/2019 |
|
97879 | Xe đẩy chuyển bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH | 05/TT/2022 |
Còn hiệu lực 29/11/2022 |
|
|
97880 | Xe đẩy chuyển bệnh nhân ( Băng ca chuyển bệnh ) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020573/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
Còn hiệu lực 13/04/2021 |
|