STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
96 | Dung dịch nước muối 0.45% : VITEK 2 0.45% Sodium Chloride Diluent | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 03B.PL - BMXVN/180000651-PCBBA-HN | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|
97 | Dung dịch nước muối 0.45% : VITEK 2 0.45% Sodium Chloride Diluent | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 03. PL - BMXVN/180000651/PCBBA-HN | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|
98 | Dung dịch nước muối 0.45% : VITEK 2 0.45% Sodium Chloride Diluent | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 03B - PL - BMXVN/170000087/PCBPL - BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|
99 | Dung dịch nước muối 0.45% : VITEK 2 0.45% Sodium Chloride Diluent | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 34-PL-TTB/BMXVN/2018/170000087/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi 21/06/2019 |
|
100 | Dung dịch nước muối 0.45% : VITEK 2 0.45% Sodium Chloride Diluent | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 35 - PL - BMXVN/2018/170000087/PCBPL - BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi 21/06/2019 |
|