STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100981 |
Phụ kiện cho bộ dụng cụ phẩu thuật xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL041/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
100982 |
Phụ kiện cho bộ dụng cụ phẩu thuật xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL056/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
100983 |
Phụ kiện cho bộ dụng cụ phẩu thuật xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL051/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
100984 |
Phụ kiện cho bộ khoan xương đa năng dùng trong phẩu thuật xương và cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL048/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
100985 |
Phụ kiện cho bộ kít ly tâm tế bào: Dây nối dài |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1261/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐA KHOA |
Còn hiệu lực
22/09/2021
|
|