STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101001 |
Phụ kiện cho trang phục chắn tia - Nón bảo vệ đầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
06/2024/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|
101002 |
Phụ kiện chuyển chất lỏng trong xử lý mẫu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
05/PLTTBYT/BIO-ORIGEN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2022
|
|
101003 |
Phụ kiện chuyên dụng cho thiết bị điện cực ốc tai CI600 |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3891 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Máy trợ thính và Thiết bị thính học Cát Tường |
Còn hiệu lực
25/06/2021
|
|
101004 |
Phụ kiện của Bộ dây truyền dịch không kim bao gồm: -Bộ bầu 2 ngã – Chamber F without Filter - Nút điều chỉnh lượng nước – Blue wheel of regulator - Buồng điều chỉnh lượng nước –White part - Ống nối to – Rubber |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
408-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Đức Ân |
Còn hiệu lực
06/09/2019
|
|
101005 |
Phụ kiện của dao mổ điện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
0049/190000029/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2022
|
|