STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101011 |
Phụ kiện của hệ thống laser đốt bay hơi tuyến tiền liệt - Dây cáp laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
160-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực
14/09/2020
|
|
101012 |
Phụ kiện của hệ thống laser đốt bay hơi tuyến tiền liệt - Dây cáp laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
160-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực
14/09/2020
|
|
101013 |
Phụ kiện của hệ thống phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA |
241122/PLB/QK
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
101014 |
Phụ kiện của máy lọc thận |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018407 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DEKA |
Còn hiệu lực
25/08/2019
|
|
101015 |
Phụ kiện của máy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018782/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ UK |
Còn hiệu lực
24/11/2019
|
|