STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101046 |
Phụ kiện dùng cho máy xạ trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
2019005/180000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
101047 |
Phụ kiện dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa XL 200 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
07/2022/ĐD-PL
|
|
Đã thu hồi
06/12/2022
|
|
101048 |
Phụ kiện dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
240/Qia-2021/1900000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Khoa học và Công nghệ QMEDIC |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
101049 |
Phụ kiện dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
240/Qia-2021/1900000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Khoa học và Công nghệ QMEDIC |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
101050 |
Phụ kiện dùng cho máy xử lý tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
170000111/PCBPL-BYT/227
|
|
Đã thu hồi
21/09/2022
|
|