STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101061 |
Phụ kiện dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
19-01/VP/BPL
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
101062 |
Phụ kiện dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
19-01VP/BPL
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TM DV XNK VIÊN PHÁT |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
101063 |
Phụ kiện ghế nha khoa: Động cơ vi âm khí nén |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
2024/AIRPOWER/CEFLA/LN
|
|
Còn hiệu lực
02/05/2024
|
|
101064 |
phụ kiện giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
0120CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu thiết bị y tế Trang Anh |
Còn hiệu lực
07/01/2020
|
|
101065 |
Phụ kiện giường hồi sức sơ sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
2019002/180000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|