STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101066 |
Phụ kiện hệ thống hình ảnh O-arm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
14/MED1217/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
101067 |
Phụ kiện hệ thống khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
019/180000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
101068 |
Phụ kiện Hệ thống khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
321/20/170000035/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ |
Còn hiệu lực
21/12/2021
|
|
101069 |
Phụ kiện Hệ thống khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
16/2023-TNT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
101070 |
Phụ kiện Hệ thống khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
243/20/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2024
|
|