STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101071 |
Phụ kiện hệ thống Laser điều trị suy giãn tính mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2725A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2022
|
|
101072 |
Phụ kiện hệ thống Laser điều trị suy giãn tính mạch. (Bao gồm: Kim laser nội mạch, đầu đốt, dây đốt, ống thông laser nội mạch các loại, các cỡ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
105-2022/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2022
|
|
101073 |
Phụ kiện hệ thống nội soi mật – tụy ngược dòng (ERCP) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
011/180000024/PCBPL-BYT
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH BẮC GIANG |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
101074 |
Phụ kiện hệ thống phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0500PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
101075 |
Phụ kiện hệ thống phục hình hàm giả tháo lắp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
93921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2022
|
|