STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101076 |
Phụ kiện hệ thống phục hình hàm giả tháo lắp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
93921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2022
|
|
101077 |
Phụ kiện hệ thống Robot phẫu thuật |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
Công ty Cổ phần Xây dựng Thương mại Vĩnh Đức
|
Công ty Cổ phần Xây dựng Thương mại Vĩnh Đức |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|
101078 |
Phụ kiện hệ thống Robot phẫu thuật |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
101/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty Cổ phần Xây dựng Thương mại Vĩnh Đức |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|
101079 |
Phụ kiện hỗ trợ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
289-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
101080 |
Phụ kiện hỗ trợ cấy ghép chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202306/PCBPL-VĐ
|
|
Đã thu hồi
21/11/2023
|
|