STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101081 |
Phụ kiện hệ thống Robot phẫu thuật |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
101/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty Cổ phần Xây dựng Thương mại Vĩnh Đức |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|
101082 |
Phụ kiện hỗ trợ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
289-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
101083 |
Phụ kiện hỗ trợ cấy ghép chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202306/PCBPL-VĐ
|
|
Đã thu hồi
21/11/2023
|
|
101084 |
Phụ kiện hỗ trợ thiết bị nén ép trị liệu dùng trong vật lí trị liệu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG |
008-2022/200000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|
101085 |
Phụ kiện Hộp đông lạnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
267/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
10/06/2021
|
|