STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101091 |
Phụ kiện lọc máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
143
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
16/03/2020
|
|
101092 |
Phụ kiện máy CareLink™ Programmer |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
117/MED1117/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
101093 |
Phụ kiện máy áp lạnh cổ tử cung gồm: |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
892211CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Đã thu hồi
02/12/2021
|
|
101094 |
Phụ kiện máy áp lạnh cổ tử cung gồm: |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
89221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Đã thu hồi
02/12/2021
|
|
101095 |
Phụ kiện máy áp lạnh cổ tử cung gồm: |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
89221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Còn hiệu lực
03/12/2021
|
|