STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101186 |
Phụ kiện máy nội soi tai mũi họng – Màn hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
118-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
12/06/2020
|
|
101187 |
Phụ kiện máy nội soi tai mũi họng – Nguồn sáng LED |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
37/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|
101188 |
Phụ kiện máy nội soi tai mũi họng – Ống soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
37/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|
101189 |
Phụ kiện máy nội soi tai mũi họng – Xe đẩy chuyên dụng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
34-PL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
101190 |
Phụ kiện máy nội soi tiêu hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181877 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
Còn hiệu lực
27/09/2021
|
|