STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101206 | Vật liệu làm sạch mảng bám | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1753/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Còn hiệu lực 12/11/2020 |
|
101207 | Vật liệu làm sạch mão răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 02210718 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế MEDENT |
Còn hiệu lực 26/08/2019 |
|
101208 | Vật liệu làm sạch mùn ngà răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 20221128/SD/BPL |
Còn hiệu lực 28/11/2022 |
|
|
101209 | Vật liệu làm sạch răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 197/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 09/05/2021 |
|
101210 | Vật liệu làm sạch và khô xoang trước khi hàn răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 463-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|