STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101221 |
Phụ kiện Máy tán sỏi Laser niệu khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
447-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Công Nghệ An Pha |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
101222 |
Phụ kiện máy tán sỏi Laser và dao mổ Laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1745/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Y tế NMC |
Còn hiệu lực
25/08/2019
|
|
101223 |
Phụ kiện máy tán sỏi Laser và máy tán sỏi Laser công suất cao tích hợp máy bào mô |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
628/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần tập đoàn Y tế NMC |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
101224 |
Phụ kiện máy tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung kích và phụ kiện (Extracorporeal Shockware Lithotripter) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
281 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
101225 |
Phụ kiện máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
295 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|