STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101226 |
Phụ kiện máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0624PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
Công ty tnhh thiết bị y tế DHT |
Còn hiệu lực
23/02/2021
|
|
101227 |
Phụ kiện máy thở, máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
01/2024-TNT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
101228 |
Phụ kiện máy thở, mê thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
2019015/180000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
101229 |
Phụ kiện máy trị liệu suy tĩnh mạch EndoPress 442 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
EN012a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ENRAF-NONIUS VIETNAM |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
101230 |
Phụ kiện máy truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CPV013a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|