STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101241 |
Phụ kiện máy đo độ hội tụ giác mạc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
138-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực
27/08/2019
|
|
101242 |
Phụ kiện máy đo độ hội tụ giác mạc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
103-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
101243 |
Phụ kiện miếng dán đo nhịp tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IPARAMED |
010223/IP/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2023
|
|
101244 |
Phụ kiện mỏ vịt dung một lần cùng máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
129-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS |
Còn hiệu lực
18/08/2019
|
|
101245 |
Phụ kiện monitor sản khoa gồm: |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
892211CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Đã thu hồi
02/12/2021
|
|