STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101256 |
Phụ kiện ống đồng y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2419A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
101257 |
Phụ kiện phục hình (phụ lục 1 đính kèm) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3518-4 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển An Khang |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
101258 |
Phụ kiện sử dụng cho Máy đo đông máu, bao gồm: Cuvettes Bóng sắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1787/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Kỹ thuật Tràng An |
Còn hiệu lực
05/10/2019
|
|
101259 |
Phụ kiện sử dụng kèm máy đo áp lực niệu động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
030/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công nghệ An Pha |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
101260 |
Phụ kiện sử dụng kèm máy đo áp lực niệu động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
030/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công nghệ An Pha |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|