STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101261 |
Phụ kiện sử dụng kèm máy đo áp lực niệu động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
030/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công nghệ An Pha |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
101262 |
Phụ kiện sử dụng kèm máy đo áp lực niệu động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
030/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công nghệ An Pha |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
101263 |
Phụ kiện sử dụng trên thiết bị ELITe InGenius – Túi rác |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
152-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỐ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG |
Còn hiệu lực
19/08/2020
|
|
101264 |
Phụ kiện sử dụng trên thiết bị ELITe InGenius – Túi rác |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
182-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỐ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG |
Còn hiệu lực
14/12/2020
|
|
101265 |
Phụ kiện thay thế dùng cho monitor theo dõi bệnh nhân, máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Số:02/2022-PL-DHT
|
|
Còn hiệu lực
17/09/2022
|
|