STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101266 |
Phụ kiện thay thế hàng năm dùng cho máy xét nghiệm dị ứng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6102021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2023
|
|
101267 |
Phụ kiện theo máy rửa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020659C/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG ĐỨC |
Còn hiệu lực
20/12/2020
|
|
101268 |
Phụ kiện theo máy rửa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020659DC/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG ĐỨC |
Còn hiệu lực
22/12/2020
|
|
101269 |
Phụ kiện theo máy theo dõi áp lực, nhiệt độ nội sọ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ KINDAKARE |
002PLKDK.ICPSOPHYSA
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2023
|
|
101270 |
Phụ kiện thiết bị y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
09/0606/180000016/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|