STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101271 |
Phụ kiện tiêu chuẩn của bơm truyền dịch giảm đau AutoMed 3400: Bộ dây nối dài bơm truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2410/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/11/2021
|
|
101272 |
Phụ kiện tiêu chuẩn dùng cho bơm truyền dịch giảm đau: Bộ dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
39321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medway Việt Nam |
Còn hiệu lực
23/07/2021
|
|
101273 |
Phụ kiện tiêu chuẩn dùng cho bơm truyền dịch giảm đau: Bộ kit truyền động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
22621/210000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medway Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/12/2021
|
|
101274 |
Phụ kiện trị liệu da liễu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2345 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
101275 |
Phụ kiện trong hệ thống khí y tế, bao gồm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
08042022/PL-Ổ khí
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2022
|
|