STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101276 |
PHỤ KIỆN và CÁP KẾT NỐI TẦN SỐ VÔ TUYẾN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
104/RWVN1223
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
101277 |
Phụ kiện và tiêu hao đì kèm dùng trong thủ thuật đặt máy |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
025KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2022
|
|
101278 |
Phụ kiện và vật tư tiêu hao của hệ thống khí y tế trung tâm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018868 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
101279 |
Phụ kiện và vật tư tiêu hao của hệ thống khí y tế trung tâm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018868/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
Quy tắc 7 |
Còn hiệu lực
13/02/2020
|
|
101280 |
Phụ kiện và vật tư tiêu hao của hệ thống khí y tế trung tâm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018868/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Còn hiệu lực
18/02/2020
|
|