STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101281 |
Phụ kiện và vật tư tiêu hao của hệ thống khí y tế trung tâm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018868 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
101282 |
Phụ kiện và vật tư tiêu hao của hệ thống khí y tế trung tâm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018868/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
Quy tắc 7 |
Còn hiệu lực
13/02/2020
|
|
101283 |
Phụ kiện và vật tư tiêu hao của hệ thống khí y tế trung tâm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018868/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Còn hiệu lực
18/02/2020
|
|
101284 |
Phụ kiện và vật tư tiêu hao dùng cho máy cắt đốt điện cao tần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-1911/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|
101285 |
Phụ kiện và vật tư tiêu hao dùng cho máy cắt đốt điện cao tần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-1911/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|