STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101296 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 11420CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
101297 | Trâm Nội Nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 456/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Còn hiệu lực 02/04/2021 |
|
101298 | Trâm Nội Nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 547/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Còn hiệu lực 26/04/2021 |
|
101299 | Trâm Nội Nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT | 250322-FANTA |
Còn hiệu lực 25/03/2022 |
|
|
101300 | Trâm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG | 01PL/MCVN |
Còn hiệu lực 08/09/2022 |
|